Characters remaining: 500/500
Translation

corona borealis

Academic
Friendly

"Corona Borealis" một cụm từ tiếng Anh, dịch sang tiếng Việt có nghĩa "chòm sao Bắc Miện". Đây một chòm sao nhỏ nằmphía bắc của bầu trời, hình dáng của giống như một chiếc vương miện.

Định nghĩa:
  • Corona Borealis (noun): Chòm sao Bắc Miện, một chòm sao hình dạng giống như một chiếc vương miện, nằm gần chòm sao Hercules Boötes.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Tonight, we can see Corona Borealis in the northern sky."
    • (Tối nay, chúng ta có thể thấy chòm sao Bắc Miện trên bầu trời phía bắc.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "In ancient mythology, Corona Borealis was associated with the story of Ariadne, who was given a crown made of stars."
    • (Trong thần thoại cổ đại, chòm sao Bắc Miện được liên kết với câu chuyện của Ariadne, người đã được tặng một chiếc vương miện làm từ các vì sao.)
Biến thể từ gần giống:
  • Corona (noun): Có nghĩa "vành", "vòng", thường được sử dụng để chỉ các vòng tròn hoặc vành của một vật đó. Trong thiên văn học, có thể chỉ đến vành của mặt trời (solar corona).

  • Borealis (adjective): Có nghĩa "phía bắc", thường được dùng để chỉ những hiện tượng tự nhiênkhu vực phía bắc, dụ như "Aurora Borealis" (cực quang phía bắc).

Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "Corona Borealis", nhưng có thể sử dụng "Northern Crown" như một cách gọi khác.
Idioms phrasal verbs:
  • Trong ngữ cảnh thiên văn học, không thành ngữ (idioms) hay cụm động từ (phrasal verbs) cụ thể nào liên quan đến "Corona Borealis". Tuy nhiên, có thể sử dụng những cụm từ liên quan đến thiên văn như:
    • "Reach for the stars" (Vươn tới các vì sao) - nghĩa ước mơ lớn lao.
Kết luận:

"Corona Borealis" một thuật ngữ thú vị trong thiên văn học, dễ nhớ có thể mở rộng kiến thức về các chòm sao khác.

Noun
  1. Chòm sao Bắc miện

Comments and discussion on the word "corona borealis"